Có 2 kết quả:
酿造 niàng zào ㄋㄧㄤˋ ㄗㄠˋ • 釀造 niàng zào ㄋㄧㄤˋ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to brew
(2) to make (wine, vinegar, soybean paste etc) by fermentation
(2) to make (wine, vinegar, soybean paste etc) by fermentation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to brew
(2) to make (wine, vinegar, soybean paste etc) by fermentation
(2) to make (wine, vinegar, soybean paste etc) by fermentation
Bình luận 0